MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G | |
250 W | Max TDP | 290 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G
MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Radial/Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1080 Ti SEA HAWK
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GA104-400-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 48 |
3584 | Shader | 6144 |
88 | Render Output Units | 96 |
224 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6X |
1.376 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 608 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.480 GHz | Base Clock | 1.580 GHz |
1.620 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.830 GHz+ 3 % |
1.607 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 290 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial/Axial (Radiator) | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
1 x 120 mm | Fan 2 | 1 x 80 mm |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
269 mm | Length | 320 mm |
111 mm | Height | 129 mm |
35 mm | Width | 55 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1363 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | GV-N307TGAMING OC-8GD |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |