MSI GeForce GTX 1650 AERO ITX 4G | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC | |
75 W | Max TDP | 390 W+ 11 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1650 AERO ITX 4G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
MSI GeForce GTX 1650 AERO ITX 4G đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 AERO ITX 4G có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 390 W+ 11 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1650 AERO ITX 4G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
TU117-300-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 82 |
896 | Shader | 10496 |
32 | Render Output Units | 112 |
56 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
128 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.485 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.665 GHz | Boost Clock | 1.890 GHz+ 12 % |
Avg (Game) Clock | 1.860 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 390 W+ 11 % |
-- | TDP (up) | 480 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 95 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 40-47 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
170 mm | Length | 320 mm |
111 mm | Height | 140 mm |
38 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
375 g | Weight | 1810 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ROG-STRIX-RTX3090-O24G-GAMING |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,659 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |