MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X PLUS | INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X3 | |
85 W+ 13 % | Max TDP | 310 W+ 7 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X PLUS vs INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X3
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X PLUS đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X PLUS có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.710 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 85 W+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X3 đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X3 có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 310 W+ 7 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X PLUS
INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X3
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti |
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 | GPU Chip | GA104-400-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 48 |
896 | Shader | 6144 |
32 | Render Output Units | 96 |
56 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 608 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.580 GHz |
1.710 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.830 GHz+ 3 % |
1.590 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
85 W+ 13 % | TDP | 310 W+ 7 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
MSI Mystic Light | LED | ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
248 mm | Length | 300 mm |
127 mm | Height | 135 mm |
44 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | C307T3-086XX-1820VA38 |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |