MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)

MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X

MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.710 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 85 WDeviation vs GPU group+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X

MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10) đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10) có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 GPU Chip TU116-300-A1
14 Đơn vị thi công 22
896 Shader 1408
32 Render Output Units 48
56 Texture Units 88
Memory
4 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.710 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.785 GHz
1.590 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
85 WDeviation vs GPU group+ 13 % TDP 125 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
245 mm Length 232 mm
127 mm Height 125 mm
39 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no M-NGTX1660S/6REHDPV2-F347-1G
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
85 WDeviation vs GPU group+ 13 % Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM X 8G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G-V MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G-V vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix GS MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phoenix GS vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
Sapphire Radeon RX 5700 8G MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
Sapphire Radeon RX 5700 8G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
KFA2 GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC) MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
KFA2 GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC) vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 TWIN X2 OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 TWIN X2 OC
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X Palit GeForce GTX 1650 StormX D6
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs Palit GeForce GTX 1650 StormX D6
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X Palit GeForce GTX 1070 Founders Edition
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs Palit GeForce GTX 1070 Founders Edition
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING X vs MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G vs MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G vs MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10) MSI GeForce RTX 2080 SUPER Aero
MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10) vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Aero
Palit GeForce GTX 1660 SUPER StormX OC MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)
Palit GeForce GTX 1660 SUPER StormX OC vs MANLI GeForce GTX 1660 Super (F347-1G+N537-10)

Comments

back to top