MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G | NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W | |
120 W | Max TDP | 100 W+ 25 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.605 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 100 W+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) |
TU116-400-A1 | GPU Chip | GA104-770-A1 |
24 | Đơn vị thi công | 30 |
1536 | Shader | 3840 |
48 | Render Output Units | 48 |
96 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
288 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.267 GHz+ 41 % |
1.770 GHz | Boost Clock | 1.605 GHz+ 13 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 100 W+ 25 % |
-- | TDP (up) | 115 W+ 21 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 90 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4b |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
204 mm | Length | -- |
128 mm | Height | -- |
42 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
669 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |