MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING 6GB

MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X

MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 245 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X

EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING 6GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
TU104 GPU Chip GP106-410-A1
46 Đơn vị thi công 10
2944 Shader 1280
64 Render Output Units 48
184 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.506 GHz
1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Boost Clock 1.708 GHz
1.710 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
245 WDeviation vs GPU group+ 14 % TDP 120 W
285 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 65 mm Fan 1 2 x 90 mm
1 x 120 mm Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
35 dB Noise (Idle) --
45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
268 mm Length 267 mm
114 mm Height 111 mm
41 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1370 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 06G-P4-6266-KR
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2016
849 $ Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce RTX 2080 Sea Hawk X EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING 6GB
245 WDeviation vs GPU group+ 14 % Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top