MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G OC | MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio | |
260 W+ 4 % | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G OC vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G OC đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G OC có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.635 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 260 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G OC
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER |
TU102 | GPU Chip | TU104 |
68 | Đơn vị thi công | 48 |
4352 | Shader | 3072 |
88 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.938 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 496 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.650 GHz |
1.635 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.845 GHz+ 2 % |
1.545 GHz | Avg (Game) Clock | 1.815 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
260 W+ 4 % | TDP | 250 W |
320 W | TDP (up) | 280 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42-43 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 328 mm |
112 mm | Height | 140 mm |
50 mm | Width | 57 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1106 g | Weight | 1531 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
1,599 $ | Release price | 979 $ |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |