MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.665 GHz-15 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G

MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.759 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
GA104-200-A1 GPU Chip GP104-200-A1
38 Đơn vị thi công 15
4864 Shader 1920
80 Render Output Units 64
152 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.665 GHzDeviation vs GPU group-15 % Boost Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 150 W
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
34 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
232 mm Length 307 mm
124 mm Height 126 mm
52 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
827 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no M-NGTX1070G/5RGHDPPP
Q4/2020 Ngày phát hành Q2/2016
429 $ Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)
200 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 MINI MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 MINI vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Core Gaming MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Core Gaming vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Black Gaming
Colorful GeForce GTX 1650 SUPER NB 4G-V MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
Colorful GeForce GTX 1650 SUPER NB 4G-V vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G Palit GeForce RTX 3060 Dual
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs Palit GeForce RTX 3060 Dual
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti JET MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti JET vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X Trio 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X Trio 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro OC V1 LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro OC V1 LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G
KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)
KFA2 GeForce GTX 1060 OC 3GB vs MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) KFA2 GeForce GTX 1070 EX
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) vs KFA2 GeForce GTX 1070 EX
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G vs MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 50 W
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 50 W
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) MANLI GeForce RTX 2070 Super Gallardo (M3445)
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) vs MANLI GeForce RTX 2070 Super Gallardo (M3445)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)

Comments

back to top