MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G | KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy | |
240 W+ 9 % | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G vs KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.830 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 240 W+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
KFA2 GeForce GTX 1650 Prodigy
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) |
GA104-300-A1 | GPU Chip | TU117-300-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 14 |
5888 | Shader | 896 |
96 | Render Output Units | 32 |
184 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 128 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.485 GHz |
1.830 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.665 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
240 W+ 9 % | TDP | 75 W |
250 W+ 4 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
35-37 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
323 mm | Length | 196 mm |
140 mm | Height | 126 mm |
56 mm | Width | 39 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1441 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | TBA |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2019 |
699 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |