MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G | EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING | |
310 W+ 7 % | Max TDP | 420 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 310 W+ 7 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.800 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3070 Ti SUPRIM 8G
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GA104-400-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 82 |
6144 | Shader | 10496 |
96 | Render Output Units | 112 |
192 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.580 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.845 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.800 GHz+ 6 % |
1.830 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
310 W+ 7 % | TDP | 420 W+ 20 % |
-- | TDP (up) | 450 W |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
3 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
MSI Mystic Light | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
335 mm | Length | 289 mm |
140 mm | Height | 157 mm |
61 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1768 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 24G-P5-3989-KR |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,920 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |