MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G | Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G | |
340 W+ 6 % | Max TDP | 265 W+ 18 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.980 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 265 W+ 18 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT BE 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | AMD Radeon RX 5700 XT |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | Navi 10 XT |
68 | Đơn vị thi công | 40 |
8704 | Shader | 2560 |
96 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.730 GHz+ 8 % |
1.755 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.980 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 1.870 GHz+ 7 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
340 W+ 6 % | TDP | 265 W+ 18 % |
370 W | TDP (up) | 335 W |
93 °C | Tjunction max | 89 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 95 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 87 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
36-38 dB | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
323 mm | Length | 305 mm |
140 mm | Height | 135 mm |
56 mm | Width | 49 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1537 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | 439 $ |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |