MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G | MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G | |
370 W+ 16 % | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G vs MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.920 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | GP106-300-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 9 |
8704 | Shader | 1152 |
96 | Render Output Units | 48 |
272 | Texture Units | 72 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.188 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.506 GHz |
1.920 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.708 GHz |
1.905 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 16 % | TDP | 120 W |
430 W+ 16 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
38-40 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
336 mm | Length | 175 mm |
140 mm | Height | 115 mm |
61 mm | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1882 g | Weight | 472 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
829 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |