MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G | MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC | |
370 W+ 16 % | Max TDP | 225 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G vs MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.920 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.925 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & MSI TORX FAN 3.0 (Axial) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | AMD Radeon RX 5700 XT |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | Navi 10 XT |
68 | Đơn vị thi công | 40 |
8704 | Shader | 2560 |
96 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.670 GHz+ 4 % |
1.920 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.925 GHz+ 1 % |
1.905 GHz | Avg (Game) Clock | 1.815 GHz+ 3 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 16 % | TDP | 225 W |
430 W+ 16 % | TDP (up) | 335 W |
93 °C | Tjunction max | 89 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | MSI TORX FAN 3.0 (Axial) |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
38-40 dB | Noise (Load) | 45 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
336 mm | Length | 232 mm |
140 mm | Height | 126 mm |
61 mm | Width | 46 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1882 g | Weight | 794 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
829 $ | Release price | 429 $ |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |