MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G | EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING | |
400 W+ 14 % | Max TDP | 420 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.800 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GA102-225-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 82 |
10240 | Shader | 10496 |
96 | Render Output Units | 112 |
320 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
912 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.845 GHz+ 11 % | Boost Clock | 1.800 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
400 W+ 14 % | TDP | 420 W+ 20 % |
440 W | TDP (up) | 450 W |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
36 dB | Noise (Load) | 38-41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
MSI Mystic Light | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
336 mm | Length | 300 mm |
140 mm | Height | 137 mm |
61 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1905 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 24G-P5-3987-KR |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,889 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |