MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G

PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.770 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3090 Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GA102-300-A1 GPU Chip TU116-250-KA-A1
82 Đơn vị thi công 20
10496 Shader 1280
112 Render Output Units 32
328 Texture Units 80
Memory
24 GB Memory Size 4 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.219 GHz Memory Speed 1.5 GHz
936 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
384 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.395 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.695 GHz Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
350 W TDP 100 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 168 mm
111 mm Height 126 mm
39 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no VCG16504SSFPPB-O
Q3/2020 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
350 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer Pink (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer Pink (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce 11G MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce 11G vs MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G vs MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
MSI GeForce GTX 1660 VENTUS XS 6G OCV1 MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
MSI GeForce GTX 1660 VENTUS XS 6G OCV1 vs MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White vs MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) White
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini
Gainward GeForce RTX 3090 Phantom MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
Gainward GeForce RTX 3090 Phantom vs MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 GAMING OC 24G vs MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER Advanced Edition
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER Advanced Edition
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Twin Fan PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Twin Fan vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual
EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING Low Profile PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING Low Profile vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
MSI GeForce RTX 3090 AERO 24G vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC PNY GeForce RTX 3060 Ti Uprising Dual Fan LHR
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs PNY GeForce RTX 3060 Ti Uprising Dual Fan LHR
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC

Comments

back to top