MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC

MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.809 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
Navi 14 XTX GPU Chip GP106-410-A1
22 Đơn vị thi công 10
1408 Shader 1280
32 Render Output Units 48
88 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.027 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 194 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.647 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.506 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.809 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.733 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Avg (Game) Clock 1.784 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
39 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
215 mm Length 277 mm
128 mm Height 140 mm
40 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
705 g Weight 1017 g
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
7 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
130 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER OC 4G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER OC 4G
INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA GAMING MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA GAMING vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO OC Edition MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER EVO OC Edition vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING TRIO MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING TRIO vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC ASUS Dual Radeon RX 580 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs MSI GeForce GTX 1080 GAMING+ 8G
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X 11G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X 11G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1070 GAMING X 8G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1070 GAMING X 8G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti OC
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV1
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV1
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G OC
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G OC
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 570 Gaming X 8G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI Radeon RX 570 Gaming X 8G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G OC vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G MSI GeForce GTX 1050 2G V1
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs MSI GeForce GTX 1050 2G V1
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1660 SUPER 6G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1660 SUPER 6G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING X+ 8G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING X+ 8G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G ASUS EKWB GeForce RTX 3080
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs ASUS EKWB GeForce RTX 3080
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING X 8G MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1080 GAMING X 8G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G Gainward GeForce RTX 3080 Phantom GS V1 LHR
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs Gainward GeForce RTX 3080 Phantom GS V1 LHR
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING
MSI GeForce GTX 1060 GAMING X 6G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING

Comments

back to top