MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G

INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.590 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
Navi 14 XTX GPU Chip TU102
22 Đơn vị thi công 68
1408 Shader 4352
32 Render Output Units 88
88 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
128 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.590 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.717 GHz Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 250 W
-- TDP (up) 285 WDeviation vs GPU group-11 %
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
39 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
215 mm Length 268 mm
128 mm Height 113 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
705 g Weight --
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no N208T2-11D6X-1150633
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
130 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G PowerColor Hellhound Radeon RX 6700 XT
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G vs PowerColor Hellhound Radeon RX 6700 XT
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G MSI GeForce RTX 2070 AERO 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G vs MSI GeForce RTX 2070 AERO 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 2GB
Gainward GeForce GTX 1070 MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
Gainward GeForce GTX 1070 vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
PowerColor Radeon RX 5700 MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
PowerColor Radeon RX 5700 vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X XS 12G OC vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER Advanced
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER Advanced
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 8G vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC vs Palit GeForce RTX 3060 StormX OC
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC Palit GeForce RTX 3070 JetStream
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC vs Palit GeForce RTX 3070 JetStream
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC Palit GeForce RTX 2080 GameRock Premium
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC vs Palit GeForce RTX 2080 GameRock Premium
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER TWIN X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER TWIN X2 OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
GIGABYTE GeForce RTX 2070 Windforce 2X 8G (rev. 3.0) vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming

Comments

back to top