MSI Radeon RX 5700 XT Evoke | INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 V2 6GB | |
225 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke vs INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 V2 6GB
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 XT Evoke có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & MSI TORX FAN 3.0 (Axial) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 V2 6GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 V2 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke
INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 V2 6GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5700 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB |
Navi 10 XT | GPU Chip | GP106-410-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 10 |
2560 | Shader | 1280 |
64 | Render Output Units | 48 |
160 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.630 GHz+ 2 % | Base Clock | 1.506 GHz |
1.905 GHz | Boost Clock | 1.708 GHz |
1.775 GHz+ 1 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
225 W | TDP | 120 W |
335 W | TDP (up) | -- |
89 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
MSI TORX FAN 3.0 (Axial) | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
45 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 2 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
254 mm | Length | 220 mm |
129 mm | Height | 98 mm |
51 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
894 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | N106F-2SDN-N5GS |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
409 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |