MSI Radeon RX 5700 XT Mech vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 XTR 8G

MSI Radeon RX 5700 XT Mech

MSI Radeon RX 5700 XT Mech đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 XT Mech có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & MSI TORX FAN 3.0 (Axial) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5700 XT Mech

GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 XTR 8G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 XTR 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.439 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5700 XT Based on AMD Radeon RX 580
Navi 10 XT GPU Chip Polaris 20 XT
40 Đơn vị thi công 36
2560 Shader 2304
64 Render Output Units 32
160 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.257 GHz
1.905 GHz Boost Clock 1.439 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.755 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
225 W TDP 185 W
335 W TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
MSI TORX FAN 3.0 (Axial) Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
232 mm Length 276 mm
126 mm Height 134 mm
46 mm Width 55 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
794 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no GV-RX580XTRAORUS-8GD
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2017
419 $ Release price --
7 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 5700 XT Mech GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 XTR 8G
225 W Max TDP 185 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top