MSI Radeon RX 580 Gaming+ 8G vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech

MSI Radeon RX 580 Gaming+ 8G

MSI Radeon RX 580 Gaming+ 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 580 Gaming+ 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.366 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 580 Gaming+ 8G

MSI Radeon RX 5600 XT Mech đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5600 XT Mech có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.560 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 580 Based on AMD Radeon RX 5600 XT
Polaris 20 XT GPU Chip Navi 10 XLE
36 Đơn vị thi công 36
2304 Shader 2304
32 Render Output Units 64
144 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.257 GHz Base Clock 1.130 GHz
1.366 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.560 GHz
Avg (Game) Clock 1.375 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 W TDP 160 W
-- TDP (up) 195 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 28 dB
-- Noise (Load) 33 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
276 mm Length 231 mm
140 mm Height 127 mm
42 mm Width 46 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
978 g Weight 790 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 580 Gaming+ 8G MSI Radeon RX 5600 XT Mech
185 W Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Master 10G (Rev. 3.0) LHR vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI GeForce GTX 1070 Quick Silver 8G OC
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI GeForce GTX 1070 Quick Silver 8G OC
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G ASUS Dual GeForce RTX 2080 Advanced Evo
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 2080 Advanced Evo
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phoenix V1
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phoenix V1
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI GeForce GTX 1070 DUKE 8G OC MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI GeForce GTX 1070 DUKE 8G OC vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI GeForce GTX 1070 GAMING Z 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI GeForce GTX 1070 GAMING Z 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI GeForce GTX 1060 GAMING 6G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI GeForce GTX 1060 GAMING 6G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G OC
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI GeForce GTX 1060 AERO ITX 3G OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
EVGA GeForce GTX 1060 FTW+ DT GAMING LED 6GB vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
Gainward GeForce RTX 2060 Pegasus OC MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
Gainward GeForce RTX 2060 Pegasus OC vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G EVGA GeForce GTX 1070 HYBRID GAMING
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs EVGA GeForce GTX 1070 HYBRID GAMING
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Vulcan OC LHR-V MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Vulcan OC LHR-V vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G
GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC) MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
GALAX GeForce GTX 1660 (1-Click OC) vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI Radeon RX 6900 XT 16G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI Radeon RX 6900 XT 16G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G GALAX GeForce RTX 2080 SG Edition
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs GALAX GeForce RTX 2080 SG Edition
KFA2 GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X REDBLACK version MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
KFA2 GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X REDBLACK version vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
ASRock Phantom Gaming X Radeon VII 16G MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
ASRock Phantom Gaming X Radeon VII 16G vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
PNY GeForce GTX 1660 TI 6GB Blower vs MSI Radeon RX 580 Gaming 8G
MSI Radeon RX 6800 XT MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 6800 XT vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 5600 XT Mech Palit GeForce RTX 2080 - Super JetStream
MSI Radeon RX 5600 XT Mech vs Palit GeForce RTX 2080 - Super JetStream
Colorful GeForce GTX 1660 Ti NB 6G-V MSI Radeon RX 5600 XT Mech
Colorful GeForce GTX 1660 Ti NB 6G-V vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 580 Gaming 8G vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB MSI Radeon RX 5600 XT Mech
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING 3GB vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 580 Gaming+ 8G MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 580 Gaming+ 8G vs MSI Radeon RX 5600 XT Mech
MSI Radeon RX 5600 XT Mech ZOTAC GeForce GTX 1070 Mini
MSI Radeon RX 5600 XT Mech vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Mini
MSI Radeon RX 5600 XT Mech ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini
MSI Radeon RX 5600 XT Mech vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini

Comments

back to top