MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G | ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Twin Fan | |
132 W | Max TDP | 215 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Twin Fan
MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G có tính năng 1792 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.491 GHz và được trang bị sức mạnh 132 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Twin Fan đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Twin Fan có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Twin Fan
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
Navi 23 XL | GPU Chip | TU104 |
28 | Đơn vị thi công | 46 |
1792 | Shader | 2944 |
64 | Render Output Units | 64 |
112 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
14 Gbps | Memory Speed | 1.75 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.626 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
2.491 GHz | Boost Clock | 1.770 GHz+ 4 % |
2.044 GHz | Avg (Game) Clock | 1.710 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
132 W | TDP | 215 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | 89 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
238 mm | Length | 268 mm |
128 mm | Height | 113 mm |
39 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
605 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ZT-T20800F-10P |
Q4/2021 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |