MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G | |
160 W | Max TDP | 220 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G
MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.589 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 |
Navi 23 XT | GPU Chip | GA104-300-A1 |
32 | Đơn vị thi công | 46 |
2048 | Shader | 5888 |
64 | Render Output Units | 96 |
128 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.968 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
2.589 GHz | Boost Clock | 1.845 GHz+ 7 % |
2.359 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 220 W |
170 W | TDP (up) | 250 W+ 4 % |
110 °C | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42-44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
MSI Mystic Light | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
277 mm | Length | 290 mm |
130 mm | Height | 131 mm |
51 mm | Width | 60 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
882 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | GV-N3070AORUS M-8GD |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 779 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |