MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3

MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC

MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC

INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.725 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6700 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2060
Navi 22 XT GPU Chip TU106
40 Đơn vị thi công 30
2560 Shader 1920
64 Render Output Units 48
160 Texture Units 120
Memory
12 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
384 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
2.321 GHz Base Clock 1.365 GHz
2.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
2.474 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
230 W TDP 160 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
247 mm Length 302 mm
131 mm Height 123 mm
51 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
921 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no C20603-06D6X-1740VA28
Q1/2021 Ngày phát hành Q2/2020
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
230 W Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X Trio 12G
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT EAGLE 12G MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT EAGLE 12G vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC KFA2 GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs KFA2 GeForce RTX 2060 EX WHITE (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6700 XT 12G MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 6700 XT 12G vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC ASUS TUF Gaming Radeon RX 6700 XT OC Edition
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs ASUS TUF Gaming Radeon RX 6700 XT OC Edition
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6700 XT
ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC
PowerColor Hellhound Spectral White Radeon RX 6700 XT MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
PowerColor Hellhound Spectral White Radeon RX 6700 XT vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC XFX Radeon RX Vega 56
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs XFX Radeon RX Vega 56
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme 8G vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger D 12GB OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger D 12GB OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 5600 XT Mech OC vs MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 GALAX GeForce RTX 2060 SUPER
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC
Gainward GeForce RTX 2080 Founders INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
Gainward GeForce RTX 2080 Founders vs INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G vs INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 Gigabyte GeForce GTX 1650 GAMING OC 4G
INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3 vs Gigabyte GeForce GTX 1650 GAMING OC 4G

Comments

back to top