NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 40 W | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition | |
40 W+ 14 % | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 40 W vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 40 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 40 W có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 40 1.223 GHz+ 16 % và được trang bị sức mạnh 40 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.912 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 40 W
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
GA107 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
16 | Đơn vị thi công | 28 |
2048 | Shader | 3584 |
40 | Render Output Units | 64 |
64 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
0.938 GHz+ 32 % | Base Clock | 1.320 GHz |
1.223 GHz+ 16 % | Boost Clock | 1.912 GHz+ 7 % |
Avg (Game) Clock | 1.882 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
40 W+ 14 % | TDP | 170 W |
55 W+ 10 % | TDP (up) | 210 W+ 24 % |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 95 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 32-34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4b | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 300 mm |
-- | Height | 134 mm |
-- | Width | 54 mm |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1123 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ROG-STRIX-RTX3060-O12G-GAMING |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 579 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |