NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 70 W | NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W | |
70 W+ 100 % | Max TDP | 85 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 70 W vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 70 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 70 W có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.598 GHz+ 54 % và được trang bị sức mạnh 70 W+ 100 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.485 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 85 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 70 W
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 85 W
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) |
GA107 | GPU Chip | GA104-770-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 30 |
2560 | Shader | 3840 |
48 | Render Output Units | 48 |
80 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz+ 84 % | Base Clock | 1.035 GHz+ 15 % |
1.598 GHz+ 54 % | Boost Clock | 1.485 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
70 W+ 100 % | TDP | 85 W+ 6 % |
85 W+ 70 % | TDP (up) | 100 W+ 5 % |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | ||
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Radial |
-- | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | -- |
1x DP v1.4b | DP Ports | 1x DP v1.4b |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | -- |
-- | Height | -- |
-- | Width | -- |
-- | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |