NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W | ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI EVO OC Edition | |
80 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI EVO OC Edition
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.425 GHz và được trang bị sức mạnh 80 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI EVO OC Edition đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI EVO OC Edition có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.845 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI EVO OC Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
GA104-770-A1 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
30 | Đơn vị thi công | 24 |
3840 | Shader | 1536 |
48 | Render Output Units | 48 |
120 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 12 Gbps |
336 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
0.900 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.425 GHz | Boost Clock | 1.845 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 1.815 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
80 W | TDP | 120 W |
95 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4b | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 206 mm |
-- | Height | 124 mm |
-- | Width | 46 mm |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | TUF-GTX1660TI-O6G-EVO-GAMING |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2021 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |