NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce 11G | |
80 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce 11G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.425 GHz và được trang bị sức mạnh 80 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce 11G đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.770 GHz+ 15 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce 11G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
GA104-770-A1 | GPU Chip | TU102 |
30 | Đơn vị thi công | 68 |
3840 | Shader | 4352 |
48 | Render Output Units | 88 |
120 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.766 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 622 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
0.900 GHz | Base Clock | 1.350 GHz |
1.425 GHz | Boost Clock | 1.770 GHz+ 15 % |
Avg (Game) Clock | 1.545 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
80 W | TDP | 250 W |
95 W | TDP (up) | 320 W |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | -- |
-- | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 3x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4b | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 290 mm |
-- | Height | 131 mm |
-- | Width | 40 mm |
-- | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | GV-N208TAORUSX W-11GC |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2018 |
-- | Release price | 1,699 $ |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |