NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition | GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G | |
350 W | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
GA102-300-A1 | GPU Chip | Navi 14 XTX |
82 | Đơn vị thi công | 22 |
10496 | Shader | 1408 |
112 | Render Output Units | 32 |
328 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.647 GHz+ 2 % |
1.695 GHz | Boost Clock | 1.845 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.717 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 110 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
26 dB | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
313 mm | Length | 225 mm |
138 mm | Height | 119 mm |
-- | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
900-1G136-2510-000 | Part-no | GV-R55XTD6-4GD |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
1,499 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |