Palit GeForce GT 1030 V2 vs Colorful iGame GeForce GTX 1080 X-TOP-8G

Palit GeForce GT 1030 V2

Palit GeForce GT 1030 V2 đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GT 1030 V2 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GT 1030 V2

Colorful iGame GeForce GTX 1080 X-TOP-8G đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Colorful iGame GeForce GTX 1080 X-TOP-8G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.898 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
GP108-300-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
3 Đơn vị thi công 20
384 Shader 2560
16 Render Output Units 64
24 Texture Units 160
Memory
2 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
1.502 GHz Memory Speed 1.251 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
64 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.227 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.468 GHz Boost Clock 1.898 GHzDeviation vs GPU group+ 10 %
Avg (Game) Clock 1.733 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 1 x 80 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED iGame Energy Core
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
145 mm Length --
112 mm Height --
20 mm Width --
1 PCIe-Slots Width (Slots) --
-- Weight --
PCIe 3.0 x 4 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE5103000646-1081F Part-no --
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
14 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce GT 1030 V2 Colorful iGame GeForce GTX 1080 X-TOP-8G
30 W Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top