Palit GeForce GTX 1060 GamingPro OC 6GB vs EVGA GeForce GTX 1050 SSC GAMING 2GB

Palit GeForce GTX 1060 GamingPro OC 6GB

Palit GeForce GTX 1060 GamingPro OC 6GB đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1060 GamingPro OC 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1060 GamingPro OC 6GB

EVGA GeForce GTX 1050 SSC GAMING 2GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 SSC GAMING 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.544 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
GP106-410-A1 GPU Chip GP107-300-A1
10 Đơn vị thi công 5
1280 Shader 640
48 Render Output Units 32
80 Texture Units 40
Memory
6 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 1.752 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
252 mm Length 229 mm
112 mm Height 111 mm
39 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE51060V15J9-1061D Part-no 02G-P4-6154-KR
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce GTX 1060 GamingPro OC 6GB EVGA GeForce GTX 1050 SSC GAMING 2GB
120 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top