Palit GeForce GTX 1650 StormX OC vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5

Palit GeForce GTX 1650 StormX OC

Palit GeForce GTX 1650 StormX OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1650 StormX OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1650 StormX OC

Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.244 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on AMD Radeon RX 570
TU117-300-A1 GPU Chip Polaris 20 XL
14 Đơn vị thi công 32
896 Shader 2048
32 Render Output Units 32
56 Texture Units 128
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.168 GHz
1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.244 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 95 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 5120x2880
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
145 mm Length 170 mm
99 mm Height 112 mm
40 mm Width 36 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE51650S06G1-1170F Part-no 11266-306
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce GTX 1650 StormX OC Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
75 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 2G Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 2G vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC EVGA GeForce RTX 2080 BLACK
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC vs EVGA GeForce RTX 2080 BLACK
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Gaming Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Gaming vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
ASUS Dual GeForce GTX 1650 OC vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
Gainward GeForce RTX 3070 Ti Phoenix Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
Gainward GeForce RTX 3070 Ti Phoenix vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC GALAX GeForce RTX 3070 Ti EX White (1-Click OC)
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC vs GALAX GeForce RTX 3070 Ti EX White (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra W OC-V Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra W OC-V vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC vs Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini OC Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER Mini OC vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 LHR vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC vs GIGABYTE Radeon RX 580 Gaming 4G
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING PLUS Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING PLUS vs Palit GeForce GTX 1650 StormX OC
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X4
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC vs INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X4
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 vs Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
Palit GeForce GTX 1650 StormX OC vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 OC Edition
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 OC Edition
KFA2 GeForce RTX 2060 EX (1-Click OC) Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
KFA2 GeForce RTX 2060 EX (1-Click OC) vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 vs Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming
Palit GeForce RTX 3070 JetStream OC V1 LHR Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
Palit GeForce RTX 3070 JetStream OC V1 LHR vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G OC Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G OC vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 EVGA GeForce GTX 1070 FOUNDERS EDITION
Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5 vs EVGA GeForce GTX 1070 FOUNDERS EDITION
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
ASUS Dual GeForce RTX 3070 V2 OC LHR Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5
ASUS Dual GeForce RTX 3070 V2 OC LHR vs Sapphire Pulse ITX Radeon RX 570 4G G5

Comments

back to top