Palit GeForce GTX 1650 StormX vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB

Palit GeForce GTX 1650 StormX

Palit GeForce GTX 1650 StormX đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1650 StormX có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1650 StormX

XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 580. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.386 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on AMD Radeon RX 580
TU117-300-A1 GPU Chip Polaris 20 XT
14 Đơn vị thi công 36
896 Shader 2304
32 Render Output Units 32
56 Texture Units 144
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 2 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.257 GHz
1.665 GHz Boost Clock 1.386 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 185 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
145 mm Length 270 mm
99 mm Height 124 mm
40 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE51650006G1-1170F Part-no RX-580P8DFDA
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce GTX 1650 StormX XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB
75 W Max TDP 185 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 LHR Palit GeForce GTX 1650 StormX
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 LHR vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti Palit GeForce GTX 1650 StormX
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
GALAX GeForce RTX 2080 OC White Palit GeForce GTX 1650 StormX
GALAX GeForce RTX 2080 OC White vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce GTX 1650 StormX MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR
Palit GeForce GTX 1650 StormX vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR
Palit GeForce GTX 1650 StormX MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
Palit GeForce GTX 1650 StormX vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER OC Palit GeForce GTX 1650 StormX
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER OC vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X Palit GeForce GTX 1650 StormX
GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce GTX 1650 StormX XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB
Palit GeForce GTX 1650 StormX vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB
EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC ULTRA Palit GeForce GTX 1650 StormX
EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC ULTRA vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce GTX 1650 StormX Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual
Palit GeForce GTX 1650 StormX vs Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Dual series GeForce GTX 1070 OC edition
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Dual series GeForce GTX 1070 OC edition
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA BLACK GAMING
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA BLACK GAMING
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB Palit GeForce RTX 2060 SUPER GP
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs Palit GeForce RTX 2060 SUPER GP
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING TRIO
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs MSI GeForce RTX 2070 SUPER GAMING TRIO
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Dual GeForce GTX 1650
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB KFA2 GeForce GTX 1660 Super
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs KFA2 GeForce GTX 1660 Super
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Dual GeForce RTX 2060
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB PowerColor Radeon RX 5700 Red Devil
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs PowerColor Radeon RX 5700 Red Devil
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti OC 4G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti OC 4G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB XXX Edition
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming 6G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming 6G
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0)
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0)
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 8G
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced
XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB

Comments

back to top