Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC

Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC

Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.770 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC

MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.740 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
TU116-250-KA-A1 GPU Chip TU116-250-KA-A1
20 Đơn vị thi công 20
1280 Shader 1280
32 Render Output Units 32
80 Texture Units 80
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.5 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
100 W TDP 100 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4a
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 180 mm
122 mm Height 115 mm
40 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE6165SS18G1-166F Part-no --
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
100 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 DT GAMING 3GB
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 DT GAMING 3GB
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
Palit GeForce RTX 2070 SUPER GP OC vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC ASUS GeForce GT 1030 silent
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC vs ASUS GeForce GT 1030 silent
ASUS GeForce GT 1030 Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
ASUS GeForce GT 1030 vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X4
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X4
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI GeForce RTX 3070 Suprim SE 8G MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce RTX 3070 Suprim SE 8G vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GALAX GeForce GTX 1070 EX MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GALAX GeForce GTX 1070 EX vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 EAGLE OC 4G MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 EAGLE OC 4G vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING X MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING X vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
KFA2 GeForce GTX 1070 KATANA MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
KFA2 GeForce GTX 1070 KATANA vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC Palit GeForce RTX 3080 GameRock
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1660
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC ASUS Dual GeForce RTX 2060
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC

Comments

back to top