Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING

Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC

Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC

EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3090
TU116-400-A1 GPU Chip GA102-300-A1
24 Đơn vị thi công 82
1536 Shader 10496
48 Render Output Units 112
96 Texture Units 328
Memory
6 GB Memory Size 24 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.5 GHz Memory Speed 1.219 GHz
288 GB/s Memory Bandwith 936 GB/s
192 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.395 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.695 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 350 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 38-43 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 285 mm
122 mm Height 111 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
NE6166TS18J9-161F Part-no 24G-P5-3973-KR
Q1/2019 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price 1,639 $
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
120 W Max TDP 350 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI vs Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC
MANLI GeForce GTX 1660 (M1432+N549-00) Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC
MANLI GeForce GTX 1660 (M1432+N549-00) vs Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce 8G Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce 8G vs Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV3 Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV3 vs Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC
XFX Radeon RX 5700 Triple Dissipation EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
XFX Radeon RX 5700 Triple Dissipation vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
MSI GeForce RTX 2060 SUPER AERO ITX EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
MSI GeForce RTX 2060 SUPER AERO ITX vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC)
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC)
Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX OC vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING vs GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming OC White 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming OC White 8G
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 3X 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 3X 8G
Colorful GeForce RTX 3060 NB 12G-V EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
Colorful GeForce RTX 3060 NB 12G-V vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Hybrid Gaming EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Hybrid Gaming vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 OC LHR
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING vs INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 OC LHR
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING MSI Radeon RX 5700 Evoke GP OC
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING vs MSI Radeon RX 5700 Evoke GP OC

Comments

back to top