Palit GeForce RTX 2060 GamingPro OC vs EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 GAMING 3GB

Palit GeForce RTX 2060 GamingPro OC

Palit GeForce RTX 2060 GamingPro OC đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2060 GamingPro OC có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 190 WDeviation vs GPU group+ 19 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 2060 GamingPro OC

EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 GAMING 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 GAMING 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
TU106 GPU Chip GP106-300-A1
30 Đơn vị thi công 9
1920 Shader 1152
48 Render Output Units 48
120 Texture Units 72
Memory
6 GB Memory Size 3 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.365 GHz Base Clock 1.632 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Boost Clock 1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
190 WDeviation vs GPU group+ 19 % TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
235 mm Length 267 mm
112 mm Height 111 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE62060T18J9-1062A Part-no 03G-P4-6767-KR
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce RTX 2060 GamingPro OC EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 GAMING 3GB
190 WDeviation vs GPU group+ 19 % Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top