Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC V1 LHR vs Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual OC

Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC V1 LHR

Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC V1 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC V1 LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 270 WDeviation vs GPU group+ 23 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC V1 LHR

Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual OC đã ra mắt Q4/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual OC có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.480 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 85 WDeviation vs GPU group+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GA104-302-A1 GPU Chip GP107-400-A1
46 Đơn vị thi công 6
5888 Shader 768
96 Render Output Units 32
184 Texture Units 48
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.366 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.480 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
270 WDeviation vs GPU group+ 23 % TDP 85 WDeviation vs GPU group+ 13 %
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
42-44 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
304 mm Length 216 mm
136 mm Height 112 mm
60 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE63070H19P2-1040G Part-no NE5105TS18G1-1071D
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2016
689 $ Release price --
8 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce RTX 3070 GameRock OC V1 LHR Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual OC
270 WDeviation vs GPU group+ 23 % Max TDP 85 WDeviation vs GPU group+ 13 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top