Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock | ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top | |
310 W+ 7 % | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 310 W+ 7 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5600 XT. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock
ASUS ROG Strix Radeon RX 5600 XT Top
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | AMD Radeon RX 5600 XT |
GA104-400-A1 | GPU Chip | Navi 10 XLE |
48 | Đơn vị thi công | 36 |
6144 | Shader | 2304 |
96 | Render Output Units | 64 |
192 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.580 GHz | Base Clock | 1.400 GHz+ 24 % |
1.770 GHz | Boost Clock | 1.770 GHz+ 13 % |
Avg (Game) Clock | 1.670 GHz+ 21 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
310 W+ 7 % | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | 195 W |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 28 dB |
-- | Noise (Load) | 31 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
304 mm | Length | 304 mm |
136 mm | Height | 130 mm |
60 mm | Width | 54 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
NED307T019P2-1047G | Part-no | ROG-STRIX-RX5600XT-T6G-GAMING |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |