Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC | MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G | |
340 W+ 6 % | Max TDP | 220 W+ 10 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.710 GHz-12 % và được trang bị sức mạnh 220 W+ 10 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | GA104-200-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 38 |
8704 | Shader | 4864 |
96 | Render Output Units | 80 |
272 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.860 GHz+ 9 % | Boost Clock | 1.710 GHz-12 % |
Avg (Game) Clock | 1.665 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
340 W+ 6 % | TDP | 220 W+ 10 % |
370 W | TDP (up) | 230 W+ 5 % |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42-44 dB | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
304 mm | Length | 278 mm |
136 mm | Height | 131 mm |
60 mm | Width | 51 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1007 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
NED3080H19IA-1020G | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
829 $ | Release price | 449 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |