Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3

Palit GeForce RTX 3090 GameRock

Palit GeForce RTX 3090 GameRock đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Palit GeForce RTX 3090 GameRock có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.740 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 370 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 3090 GameRock

INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3090 Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
GA102-300-A1 GPU Chip GP104-200-A1
82 Đơn vị thi công 15
10496 Shader 1920
112 Render Output Units 64
328 Texture Units 120
Memory
24 GB Memory Size 8 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5
1.219 GHz Memory Speed 2.002 GHz
936 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
384 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.395 GHz Base Clock 1.506 GHz
1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.683 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
370 WDeviation vs GPU group+ 6 % TDP 150 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 2
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
304 mm Length 220 mm
136 mm Height 111 mm
60 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NED3090T19SB-1021G Part-no N1070-2SDV-P5DS
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2017
1,629 $ Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce RTX 3090 GameRock INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
370 WDeviation vs GPU group+ 6 % Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT Palit GeForce RTX 3090 GameRock
PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
Palit GeForce RTX 3090 GameRock ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC Palit GeForce RTX 3090 GameRock
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
Palit GeForce RTX 3090 GameRock Palit GeForce RTX 3090 GamingPro
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs Palit GeForce RTX 3090 GamingPro
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition Palit GeForce RTX 3090 GameRock
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC Palit GeForce RTX 3090 GameRock
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING Palit GeForce RTX 3090 GameRock
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming Palit GeForce RTX 3090 GameRock
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
Palit GeForce RTX 3090 GameRock MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT Palit GeForce RTX 3090 GameRock
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G Palit GeForce RTX 3090 GameRock
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 Palit GeForce RTX 3090 GameRock
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL X4 vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
Palit GeForce RTX 3090 GameRock Palit GeForce RTX 3090 GameRock OC
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock OC
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G Palit GeForce RTX 3090 GameRock
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
Palit GeForce RTX 3090 GameRock ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity OC
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity OC
Palit GeForce RTX 3090 GameRock Gainward GeForce RTX 3090 Phantom GS
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs Gainward GeForce RTX 3090 Phantom GS
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan Edition Palit GeForce RTX 3090 GameRock
PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Triple Fan Edition vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
Palit GeForce RTX 3090 GameRock AMD Radeon RX 6800 XT
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs AMD Radeon RX 6800 XT
Palit GeForce RTX 3090 GameRock Gainward GeForce RTX 3090 Phantom
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs Gainward GeForce RTX 3090 Phantom
Palit GeForce RTX 3090 GameRock AMD Radeon RX 6900 XT
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs AMD Radeon RX 6900 XT
Palit GeForce RTX 3090 GameRock ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White Palit GeForce RTX 3090 GameRock
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 White vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 Palit GeForce RTX 3090 GameRock
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 vs Palit GeForce RTX 3090 GameRock
Palit GeForce RTX 3090 GameRock MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC
Palit GeForce RTX 3090 GameRock ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 Trinity
Palit GeForce RTX 3090 GameRock INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
Palit GeForce RTX 3090 GameRock vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 vs MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC) INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC) vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC Hybrid Gaming vs INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3

Comments

back to top