PNY GeForce GTX 1070 Ti Blower V2 | ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 OC edition 6GB | |
180 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY GeForce GTX 1070 Ti Blower V2 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 OC edition 6GB
PNY GeForce GTX 1070 Ti Blower V2 đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1070 Ti Blower V2 có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 OC edition 6GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 OC edition 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.873 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce GTX 1070 Ti Blower V2
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1060 OC edition 6GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB |
GP104-300-A1 | GPU Chip | GP106-410-A1 |
199 | Đơn vị thi công | 10 |
2432 | Shader | 1280 |
64 | Render Output Units | 48 |
152 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
2.002 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz | Base Clock | 1.620 GHz+ 8 % |
1.683 GHz | Boost Clock | 1.873 GHz+ 10 % |
Avg (Game) Clock | 1.847 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 298 mm |
112 mm | Height | 134 mm |
42 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
VCGGTX1070T8PB-CG2 | Part-no | ROG-STRIX-GTX1060-O6G-GAMING |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |