PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 130 WDeviation vs GPU group+ 8 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
TU116-300-A1 GPU Chip GP102-350-K1-A1
22 Đơn vị thi công 28
1408 Shader 3584
48 Render Output Units 88
88 Texture Units 224
Memory
6 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
2 GHz Memory Speed 1.376 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
192 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.683 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 WDeviation vs GPU group+ 8 % TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type --
1 x 100 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Water cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
168 mm Length 289 mm
126 mm Height 164 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG16606SFPPB-O Part-no 11G-P4-6699-KR
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
130 WDeviation vs GPU group+ 8 % Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce RTX 2060 StormX OC PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
Palit GeForce RTX 2060 StormX OC vs PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming 8G
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming 8G
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING SILVER PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING SILVER vs PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 TI
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 TI
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC White PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC White vs PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan Palit GeForce GTX 1660 Dual
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs Palit GeForce GTX 1660 Dual
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
Sapphire Pulse Radeon RX 570 4G G5 EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
Sapphire Pulse Radeon RX 570 4G G5 vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS V1 LHR EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS V1 LHR vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
GALAX GeForce RTX 3080 Ti SG (1-Click OC) EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
GALAX GeForce RTX 3080 Ti SG (1-Click OC) vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER AERO ITX
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING XFX Radeon RX 5700
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING vs XFX Radeon RX 5700
ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING GALAX GeForce RTX 2080 EX OC Gamer
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING vs GALAX GeForce RTX 2080 EX OC Gamer
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Dual Fan vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 iCX Hydro Copper GAMING

Comments

back to top