PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan | GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G | |
125 W+ 4 % | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan vs GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 125 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce GTX 1660 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
TU116-300-A1 | GPU Chip | Navi 14 XTX |
22 | Đơn vị thi công | 22 |
1408 | Shader | 1408 |
48 | Render Output Units | 32 |
88 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
1.830 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.845 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.733 GHz+ 1 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
125 W+ 4 % | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
232 mm | Length | 225 mm |
125 mm | Height | 119 mm |
42 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
VCG16606DFMPB-O | Part-no | GV-R55XTOC-8GD |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |