PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB Single Fan | Colorful iGame GeForce GTX 1080 U-TOP-8G-V | |
125 W | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB Single Fan vs Colorful iGame GeForce GTX 1080 U-TOP-8G-V
PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB Single Fan đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB Single Fan có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce GTX 1080 U-TOP-8G-V đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Colorful iGame GeForce GTX 1080 U-TOP-8G-V có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.784 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB Single Fan
Colorful iGame GeForce GTX 1080 U-TOP-8G-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 |
TU116-300-A1 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
22 | Đơn vị thi công | 20 |
1408 | Shader | 2560 |
48 | Render Output Units | 64 |
88 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.251 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 320 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
1.785 GHz | Boost Clock | 1.784 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.733 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
125 W | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
168 mm | Length | -- |
126 mm | Height | -- |
40 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
VCG16606SSFPPB | Part-no | -- |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |