PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Champions Edition | GALAX GeForce RTX 3060 EX W (1-Click OC) | |
170 W+ 6 % | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Champions Edition vs GALAX GeForce RTX 3060 EX W (1-Click OC)
PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Champions Edition đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Champions Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 170 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce RTX 3060 EX W (1-Click OC) đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3060 EX W (1-Click OC) có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Champions Edition
GALAX GeForce RTX 3060 EX W (1-Click OC)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
TU106 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
30 | Đơn vị thi công | 28 |
1920 | Shader | 3584 |
48 | Render Output Units | 64 |
120 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.770 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.822 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.807 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W+ 6 % | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 102 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
225 mm | Length | 299 mm |
128 mm | Height | 139 mm |
42 mm | Width | 50 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
VCG20606DFXE-OC-PB | Part-no | 36NOL7MD2OWW |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |