PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan vs MSI GeForce GTX 1080 Ti LIGHTNING X

PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan

PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan

MSI GeForce GTX 1080 Ti LIGHTNING X đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti LIGHTNING X có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
TU104 GPU Chip GP102-350-K1-A1
40 Đơn vị thi công 28
2560 Shader 3584
64 Render Output Units 88
160 Texture Units 224
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.391 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 489 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.480 GHz
1.770 GHz Boost Clock 1.683 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock 1.657 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
88 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 1 x 90 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
314 mm Length 320 mm
112 mm Height 140 mm
40 mm Width 61 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1707 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG20708SDFPPB Part-no --
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan MSI GeForce GTX 1080 Ti LIGHTNING X
215 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top