PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) vs GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy

PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)

PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 185 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)

GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.800 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660
TU106 GPU Chip TU116-300-A1
36 Đơn vị thi công 22
2304 Shader 1408
64 Render Output Units 48
144 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.710 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.800 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 WDeviation vs GPU group+ 6 % TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
235 mm Length 228 mm
114 mm Height 132 mm
35 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCG20708DFPPB-O Part-no 60SRH7DS20PY
Q4/2018 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy
185 WDeviation vs GPU group+ 6 % Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master Type C 16G PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 XT Master Type C 16G vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA GAMING
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA GAMING
PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PowerColor Radeon RX 5700 XT Red Devil vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 OC PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 OC vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) Gainward GeForce RTX 3060 Ghost OC
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) vs Gainward GeForce RTX 3060 Ghost OC
MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
MSI GeForce RTX 2070 ARMOR 8G vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming OC 8G
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Gaming OC 8G
GALAX GeForce GTX 1080 PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
GALAX GeForce GTX 1080 vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) vs GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0/1.1) PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0/1.1) vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
GALAX GeForce GTX 1050 Ti EXOC White PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
GALAX GeForce GTX 1050 Ti EXOC White vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) Palit GeForce GTX 1650 GP V1
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) vs Palit GeForce GTX 1650 GP V1
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) ASUS Radeon RX Vega 64 Silver
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) vs ASUS Radeon RX Vega 64 Silver
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PNY GeForce RTX 2080 Ti XLR8 Gaming Overclocked Edition vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PowerColor Radeon VII PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
PowerColor Radeon VII vs PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI)
GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming
GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition (DVI) vs GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with customized LED Lights (M3442+N502-00) GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with customized LED Lights (M3442+N502-00) vs GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING vs GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy
GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER Advanced
GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER Advanced
GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy XFX Radeon RX 580 GTR XXX Edition 8GB Crimson
GALAX GeForce GTX 1660 Prodigy vs XFX Radeon RX 580 GTR XXX Edition 8GB Crimson

Comments

back to top