PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G | |
185 W+ 6 % | Max TDP | 370 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 185 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.905 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce RTX 2070 XLR8 Gaming Overclocked Edition
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
TU106 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
36 | Đơn vị thi công | 68 |
2304 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
144 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.710 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.905 GHz+ 11 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W+ 6 % | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 410 W+ 11 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 115 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 41-46 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
235 mm | Length | 319 mm |
114 mm | Height | 140 mm |
35 mm | Width | 70 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 4 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
VCG20708DFPPB-O-LE | Part-no | GV-N3080AORUS X-10GD |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 869 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |