PNY GeForce RTX 2080 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan | Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Ultra-V | |
250 W | Max TDP | 175 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY GeForce RTX 2080 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan vs Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Ultra-V
PNY GeForce RTX 2080 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2080 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Ultra-V đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Ultra-V có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce RTX 2080 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan
Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Ultra-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER |
TU104 | GPU Chip | TU106 |
48 | Đơn vị thi công | 34 |
3072 | Shader | 2176 |
64 | Render Output Units | 64 |
192 | Texture Units | 136 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.938 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.650 GHz | Base Clock | 1.470 GHz |
1.860 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.815 GHz+ 10 % |
1.815 GHz | Avg (Game) Clock | 1.650 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 175 W |
280 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
1 x 75 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
44 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
314 mm | Length | 310 mm |
128 mm | Height | 126 mm |
44 mm | Width | 53 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1100 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
VCG20808STFMPB-O | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
829 $ | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |