PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate | Gainward GeForce RTX 3070 Phantom V1 LHR | |
300 W | Max TDP | 250 W+ 14 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate vs Gainward GeForce RTX 3070 Phantom V1 LHR
PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.525 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce RTX 3070 Phantom V1 LHR đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 3070 Phantom V1 LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
Gainward GeForce RTX 3070 Phantom V1 LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR |
Navi 21 | GPU Chip | GA104-302-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 46 |
5120 | Shader | 5888 |
128 | Render Output Units | 96 |
320 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
2.525 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.725 GHz |
2.375 GHz+ 18 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 250 W+ 14 % |
345 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | 41-43 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
266 mm | Length | 304 mm |
162 mm | Height | 136 mm |
42 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6900XTU 16GBD6-W2DHC/OC | Part-no | NE63070019P2-1040P |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 659 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |