PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT | MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC | |
300 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT vs MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC
PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.725 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT
MSI GeForce RTX 3090 Ventus 3X 24G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
Navi 21 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 82 |
5120 | Shader | 10496 |
128 | Render Output Units | 112 |
320 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
2.365 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.725 GHz+ 2 % |
2.135 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 350 W |
345 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
266 mm | Length | 305 mm |
162 mm | Height | 120 mm |
42 mm | Width | 57 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1387 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
AXRX 6900XT 16GBD6-W2DHC/OC | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Release price | 1,539 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |